phòng thí nghiệm in English

Check 'phòng thí nghiệm' translations into English. Look through examples of phòng thí nghiệm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Glosbe

phòng kiểm nghiệm trong Tiếng Anh

Phép tịnh tiến "phòng kiểm nghiệm" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Breslau, ông một lần nữa thành lập một phòng thí nghiệm kiểm tra tâm lý. Glosbe

Tiêu chuẩn thiết kế phòng thí nghiệm

Theo tiêu chuẩn thiết kế phòng thí nghiệm đã quy định, quy mô của phòng thí nghiệm cần được đảm bảo đáp ứng tối đa số lượng nhân viên trong phòng. Phòng thí nghiệm cần không gian giữa các thiết bị để làm việc an toàn …

CHO NHÂN VIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM Tiếng anh là …

thay vì đưa bệnh nhân vào phòng thí nghiệm. - instead of sending patients to a laboratory. cho nhân viên văn phòng. - for office workers for office staff. phòng thí nghiệm cho biết. - the lab …

"Phòng Thí Nghiệm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ …

- Phòng thí nghiệm trong tiếng anh là "laboratory", được phát âm là /ləˈbɒr.ə.tər.i/ trong anh-anh và /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ trong anh-mỹ. - "Laboratory" được viết tắt là "lab". Ví dụ: Firstly, you may not …

Trong phòng thí nghiệm, người ta thường điều chế Clo bằng …

Câu hỏi: Trong phòng thí nghiệm, người ta thường điều chế Clo bằng cách: điện phân nóng chảy NaCl. cho dung dịch HCl đặc tác dụng với MnO 2, đun nóng. điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn. cho F 2 đẩy Cl 2 ra khỏi dung dịch NaCl. Lời giải. Đáp án: B. cho dung dịch HCl đặc tác ...

người làm việc ở phòng thí nghiệm trong Tiếng Anh là gì?

người làm việc ở phòng thí nghiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người làm việc ở phòng thí nghiệm sang Tiếng Anh. englishsticky

Cấp độ an toàn sinh học – Wikipedia tiếng Việt

Các tính năng cần thiết của phòng thí nghiệm an toàn sinh học cấp 4 (BSL-4). Cấp độ an toàn sinh học (tiếng Anh viết tắt là BSL) hoặc cấp độ bảo vệ/mầm bệnh là một tập hợp các biện pháp phòng ngừa diệt khuẩn cần thiết để cô lập các tác nhân sinh học nguy hiểm trong một phòng thí nghiệm kèm theo.

nhân viên phòng thí nghiệm Tiếng Anh là gì

Ví dụ. 1. Nhân viên phòng thí nghiệm là bất kỳ người nào sẽ tích cực làm việc và thực hiện nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. A laboratory staff is any person who will be actively working and conducting research in a lab. 2. Đoạn phim này …

An toàn sinh học phòng thí nghiệm (Laboratory Biosafety …

"Cẩm nang an toàn sinh học phòng thí nghiệm" của Tổ chức Y tế Thế giới tái bản lần thứ 3, năm 2004 là một tài liệu hữu ích cho cán bộ chuyên môn làm việc trong phòng thí nghiệm, người trợ giúp cũng như cán bộ quản lý phòng thí nghiệm. Hiện nay, nhiều bệnh truyền nhiễm đang nổi lên thành vấn đề y tế ...

Trong phòng thí nghiệm người ta thường điều chế Clo bằng …

B. Cho F 2 đẩy Cl 2 ra khỏi dung dịch NaCl.. C. Điện phân nóng chảy NaCl. D. Điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn. Đáp án hướng dẫn giải chi tiết Trong phòng thí nghiệm, người ta thường điều chế Clo bằng cách cho dung dịch HCl đặc tác dụng với MnO 2, đun nóng.. Phương trình điều chế clo trong phòng thí nghiệm:

Thiết bị & Dụng cụ Phòng thí nghiệm

Xem ảnh về thiết bị và dụng cụ trong phòng thí nghiệm, bao gồm cả dụng cụ thủy tinh, máy móc được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa học, v.v. ... Tiếng Anh Địa lý Triết học Vấn đề Ngôn ngữ ... Bình được đặt tên theo nhà phát minh ra nó, nhà hóa học người Đức ...

Từ tiếng Anh trong phòng thí nghiệm khoa học ppt

Từ tiếng Anh trong phòng thí nghiệm khoa học 1. prism /ˈprɪz.əm/ - lăng trụ 2. flask /flɑːsk/ - bình thót cổ 3. Petri dish /ˈpet.riˌdɪʃ/ - đĩa cạn có nắp dùng để cấy vi khuẩn 4. scale /skeɪl/ - cái 5. weights /weɪts/ 6. wire mesh cân đĩa - quả cân screen /waɪəʳ mesh skriːn/ - sàng dây thép 7. clamp /klæmp/ - cái kẹp giữ 8. rack ...

Phòng Thí Nghiệm Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh …

1. Tên tiếng Anh của phòng thí nghiệm. 1.1. Khái niệm phòng thí nghiệm. Phòng phân tách hay còn gọi là phòng thực nghiệm, là cửa hàng hay không gian được thiết kế theo phong cách với thực hiện đến mục tiêu cung cấp các ĐK đảm bảo bình yên cho những chuyển động thực hiện ...

Mô tả công việc của Nhân viên phòng thí nghiệm …

Các Nhân viên phòng thí nghiệm đều làm việc với thiết bị thí nghiệm để phân tích mẫu hoặc chất, thử nghiệm và báo cáo về những phát hiện, thay đổi. 1. Mô tả công việc của Nhân viên phòng thí nghiệm. 2. Yêu …

"Phòng Thí Nghiệm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh …

2. Những từ vựng liên quan đến "phòng thí nghiệm". Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến "phòng thí nghiệm". Từ vựng. Nghĩa. Ví dụ. burette/buret. một ống thủy tinh có in các số đo và có một vòi nhỏ ở đáy, được sử dụng để thêm một lượng chất lỏng ...

10 quy tắc an toàn phòng thí nghiệm quan trọng nhất

Hình ảnh chân dung / Getty. Làm theo hướng dẫn!Cho dù đó là lắng nghe người hướng dẫn hoặc người giám sát phòng thí nghiệm của bạn hoặc làm theo một quy trình trong sách, điều quan trọng là phải lắng nghe, chú ý và làm quen với tất cả các bước, từ đầu đến cuối, trước khi bạn bắt đầu.

thí nghiệm in English

Có chừng 170 ca thí nghiệm phòng khám nghiên cứu vai trò của tế bào gốc trong bệnh tim. There are 170 clinical trials investigating the role of stem cells in heart disease. QED. ... Anh nghĩ tôi không hiểu những người bị bắt làm nô lệ và thí nghiệm sao?

Từ tiếng Anh trong phòng thí nghiệm khoa học ppt

Từ tiếng Anh trong phòng thí nghiệm khoa học 1. prism /ˈprɪz.əm/ - lăng trụ 2. flask /flɑːsk/ - bình thót cổ 3. Petri dish /ˈpet.riˌdɪʃ/ - đĩa cạn có nắp dùng để cấy vi khuẩn 4. scale /skeɪl/ - cái …

Phòng thí nghiệm

Phạm vi được công nhận. Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam. Trung tâm chẩn đoán và cố vấn thú y – Phòng xét nghiệm Thú y miền Bắc. Laboratory: C.P. Viet Nam Corporation. Animal Health Technical Service Office - Northern Veterinary Laboratory. Cơ quan chủ quản:

Thiết kế phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn, chất lượng và an …

Khi thiết kế phòng thí nghiệm, cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn tại quốc gia, khu vực và các tiêu chuẩn an toàn riêng. Mọi thay đổi về bản vẽ thiết kế đều phải thông qua sự cho phép và phê duyệt của cấp trên và người có thẩm quyền. Phòng lab được thiết kế cần ...

Phòng lab, phòng thí nghiệm là gì? Trang thiết bị, tiêu chí …

1. Phòng thí nghiệm hay phòng lab là gì? Phòng thí nghiệm tiếng Anh là Laboratory, tên gọi tắt là phòng lab, là một cơ sở được thiết kế, xây dựng và lắp đặt các thiết bị khoa học kỹ thuật, công cụ dụng cụ hỗ trợ nhằm cung cấp các điều kiện, đảm bảo an toàn cho việc triển khai các thí nghiệm, thực ...

người làm việc ở phòng thí nghiệm trong Tiếng Anh là gì?

trong Tiếng Anh là gì? người làm việc ở phòng thí nghiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người làm việc ở phòng thí nghiệm sang Tiếng Anh.

PHÒNG THÍ NGHIỆM Tiếng anh là gì

Phòng thí nghiệm điều này không xảy ra. In these laboratory experiments, this did not happen. phòng thí nghiệm ngầm. phòng thí nghiệm nơi. phòng thí nghiệm cavendish. phòng thí nghiệm sống. Cô nên đến thăm phòng thí nghiệm của cháu," tôi nói.

phòng thí nghiệm phép tịnh tiến thành Tiếng Anh

Bản dịch "phòng thí nghiệm" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh : laboratory, lab, laboratorial. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác. Glosbe

Mô tả công việc của Nhân viên phòng thí nghiệm

Các Nhân viên phòng thí nghiệm đều làm việc với thiết bị thí nghiệm để phân tích mẫu hoặc chất, thử nghiệm và báo cáo về những phát hiện, thay đổi. 1. Mô tả công việc của Nhân viên phòng thí nghiệm. 2. Yêu …

PHÒNG THÍ NGHIỆM SAIGON UNION

PHÒNG THÍ NGHIỆM SAIGON UNION - LAS XD 498. (Thị xã Kỳ Anh) LIÊN HIỆP KHOA HỌC ĐỊA CHẤT - KIỂM ĐỊNH NỀN MÓNG - XÂY DỰNG - SÀI GÒN (SAIGON UNION) được thành lập theo quyết định số 124/2006 QĐ/THĐC ngày 10 tháng 11 năm 2006 của Tổng Hội Địa Chất Việt Nam; được Bộ Khoa Học và ...

NGƯỜI THÍ NGHIỆM Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "NGƯỜI THÍ NGHIỆM" trong tiếng việt-tiếng anh. Người thí nghiệm nói" Đừng lo, tôi sẽ chịu trách nhiệm". - The experimenter says,"Don't worry, I will be …

"Phòng thí nghiệm ảo" của nhóm nhà khoa học trẻ Viện Hàn …

"Phòng thí nghiệm ảo" được lấy ý tưởng từ nhu cầu thực tế về tình trạng học chay do thiếu điều kiện thực hành, thí nghiệm của học sinh Việt Nam. Anh Nguyễn Hữu Hải - người đồng sáng lập công trình cho biết, hiện nay một trong những yêu cầu, nhiệm vụ đặt ra ...

PHÒNG THÍ NGHIỆM

Bản dịch của "phòng thí nghiệm" trong Anh là gì? vi phòng thí nghiệm = en. volume_up. laboratory. chevron_left. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. …

phòng thí nghiệm in English

Translation of "phòng thí nghiệm" into English. laboratory, lab, laboratorial are the top translations of "phòng thí nghiệm" into English. Sample translated sentence: Một phòng thí nghiệm khổng lồ dưới lòng đất, chuyên phát triển thử nghiệm vũ khí sinh học. ↔ A giant underground laboratory Developing ...

Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web